Có 1 kết quả:

呋喃西林 fū nán xī lín ㄈㄨ ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

furacilinum (loanword)

Bình luận 0